車種 [Xa Chủng]
しゃしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mẫu xe

JP: 社長しゃちょうさんの車種しゃしゅいろは?

VI: Dòng xe và màu xe của giám đốc là gì vậy?

Danh từ chung

loại xe

Hán tự

Xa xe
Chủng loài; giống; hạt giống