車庫 [Xa Khố]

しゃこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

nhà để xe; nhà xe

JP: わたし車庫しゃこきのいえりた。

VI: Tôi đã thuê một ngôi nhà có garage.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

車庫しゃこにムカデがいたよ。
Có con rết trong ga-ra.
くるま車庫しゃこにあります。
Chiếc xe đang ở trong gara.
これは車庫しゃこかぎよ。
Đây là chìa khóa nhà để xe đấy.
この建物たてもの車庫しゃこ使つかいたい。
Tôi muốn sử dụng tòa nhà này làm nhà để xe.
車庫しゃこくるまれてください。
Xin vui lòng đưa xe vào trong ga-ra.
車庫しゃこかぎが、どっかいった。
Chìa khóa của nhà để xe biến mất mất rồi.
彼女かのじょくるま車庫しゃこにいれた。
Cô ấy đã đậu xe vào garage.
車庫しゃこのドアがひらいてる。
Cửa ga-ra đang mở.
ちち車庫しゃこ書斎しょさい改造かいぞうした。
Bố tôi đã cải tạo garage thành phòng làm việc.
わたし車庫しゃこからて、トラックにあゆみより、いた。
Tôi bước ra khỏi garage, tiến về phía chiếc xe tải và hỏi.

Hán tự

Từ liên quan đến 車庫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 車庫
  • Cách đọc: しゃこ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà để xe/ga-ra; bãi đỗ (điểm tập kết) cho xe buýt, xe điện
  • Biến thể/cụm thường gặp: 車庫入れ, 車庫証明, 地下車庫, バス車庫
  • Liên hệ từ vay mượn: ガレージ (garage)

2. Ý nghĩa chính

  • Nhà để xe, ga-ra gắn với nhà hoặc tòa nhà.
  • Nghĩa mở rộng: nơi tập kết/đỗ xe của phương tiện công cộng (バスの車庫: bến xe/bãi xe buýt).

3. Phân biệt

  • 車庫 vs ガレージ: gần tương đương; ガレージ thường dùng trong hội thoại thường ngày/nhà ở kiểu Tây; 車庫 là từ Hán Nhật trung tính, hành chính.
  • 車庫 vs 駐車場: 車庫 là không gian/nhà để xe (thường có mái, đóng mở); 駐車場 là bãi đỗ (mở, nhiều chỗ).
  • 車庫入れ: thao tác lùi/đưa xe vào ga-ra; 車庫証明: giấy chứng nhận chỗ đỗ xe (thủ tục đăng ký xe ở Nhật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gia đình: 「家の車庫に車を入れる」, 「車庫のシャッター」.
  • Giao thông công cộng: 「バスが車庫に戻る」.
  • Bất động sản: 「車庫付き物件」 (nhà có ga-ra).
  • Lịch sự/biển báo: dùng 車庫 thay vì ガレージ để trung tính, trang trọng hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ガレージ Đồng nghĩa gần ga-ra, nhà để xe Mượn tiếng Anh; sắc thái đời thường/hiện đại.
駐車場 Liên quan bãi đỗ xe Không nhất thiết có mái; diện tích lớn.
車庫入れ Cụm liên quan lùi xe vào ga-ra Kỹ năng lái xe.
車庫証明 Thuật ngữ hành chính giấy chứng nhận chỗ đỗ Cần khi đăng ký ô tô tại Nhật.
倉庫 Dễ nhầm nhà kho Không dùng để đỗ xe mặc định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 車: “xe, bánh xe” (くるま; オン: シャ)
  • 庫: “kho, nhà chứa” (くら; オン: コ)
  • Cấu tạo nghĩa: “kho chứa xe” → nhà để xe/ga-ra.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống Nhật, “車庫証明” là khái niệm rất thực tế: sở hữu ô tô thường cần chứng minh chỗ đỗ hợp lệ. Về sắc thái, “車庫” nghe trung tính/chính thống; “ガレージ” gợi hình ảnh phong cách, nhà riêng kiểu phương Tây.

8. Câu ví dụ

  • 家の車庫に車を入れる。
    Cho xe vào ga-ra của nhà.
  • 雨なので車庫から出るのを少し待つ。
    Vì mưa nên tôi đợi một chút rồi mới ra khỏi ga-ra.
  • 車庫のシャッターが故障した。
    Cửa cuốn của ga-ra bị hỏng.
  • バスは終点の車庫に戻った。
    Xe buýt đã quay về bãi xe ở bến cuối.
  • 私は車庫入れが苦手だ。
    Tôi vụng về khoản lùi xe vào ga-ra.
  • この地区では車庫証明が必要です。
    Khu vực này cần giấy chứng nhận chỗ đỗ xe.
  • 地下車庫は夏でも涼しい。
    Ga-ra ngầm mát ngay cả mùa hè.
  • 車庫付きの一戸建てを探している。
    Tôi đang tìm nhà riêng có ga-ra.
  • 自転車も車庫に置いていいですか。
    Tôi để xe đạp trong ga-ra có được không?
  • 古い車庫を物置として使っている。
    Chúng tôi dùng ga-ra cũ làm kho chứa đồ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 車庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?