Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
車回し
[Xa Hồi]
くるままわし
🔊
Danh từ chung
quay đầu xe
Hán tự
車
Xa
xe
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Từ liên quan đến 車回し
前庭
ぜんてい
vườn trước; sân trước