車内 [Xa Nội]
しゃない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trong xe

JP: こおりのような冷気れいき車内しゃないしのんできた。

VI: Không khí lạnh như băng đã lẻn vào trong xe.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

んでいるバスの車内しゃないでは、若者わかものはお年寄としよりにせきゆずるべきだ。
Trong xe buýt đông đúc, giới trẻ nên nhường chỗ cho người già.
車内しゃないかれまわりでは、ほかの乗客じょうきゃくたちが前後ぜんご左右さゆうれていた。
Trong xe, hành khách xung quanh anh ta đang lắc lư theo các hướng.

Hán tự

Xa xe
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình