1. Thông tin cơ bản
- Từ: 車内
- Cách đọc: しゃない
- Từ loại: Danh từ (chỉ nơi chốn), danh từ phụ nghĩa
- Nghĩa khái quát: Bên trong xe (tàu điện, ô tô, xe buýt...)
- Cụm hay gặp: 車内アナウンス, 車内販売, 車内放送, 車内清掃, 車内マナー
- Lưu ý dễ nhầm: 同音の「社内(しゃない)」 = nội bộ công ty, khác nghĩa hoàn toàn
2. Ý nghĩa chính
“車内” chỉ không gian bên trong phương tiện giao thông như tàu điện, tàu shinkansen, xe buýt, ô tô. Dùng để nói các quy định, thông báo, hoạt động diễn ra trong khoang xe.
3. Phân biệt
- 車内 (bên trong xe) vs 車外 (bên ngoài xe).
- 車内 (しゃない) vs 社内 (しゃない): đồng âm; 社内 = “trong công ty”. Ngữ cảnh sẽ quyết định nghĩa.
- 車中 (しゃちゅう): văn viết/kiểu cách, nghĩa gần “trong lúc ở trên xe”, đôi khi hoán đổi được với 車内.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trợ từ: 車内で/車内に(làm gì ở trong xe / có gì trong xe).
- Biển báo/quy định: “車内での飲食はご遠慮ください”, “車内は禁煙です”.
- Thông báo: “車内アナウンス”, “車内販売は終了しました”.
- An toàn: “子どもを車内に放置してはいけない”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 車外 |
Đối nghĩa |
Bên ngoài xe |
Trái nghĩa trực tiếp với 車内 |
| 車中 |
Tương cận |
Trong lúc ở trên xe |
Văn viết/kiểu cách; phạm vi ý nghĩa gần |
| 車内アナウンス |
Liên quan |
Thông báo trong xe |
Cụm từ cố định |
| 社内 |
Dễ nhầm |
Nội bộ công ty |
Đồng âm khác nghĩa; chú ý văn cảnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 車 (くるま/しゃ): xe, phương tiện.
- 内 (うち/ない): bên trong, nội bộ.
- Kết hợp: “bên trong xe”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi lại ở Nhật, quy tắc “車内マナー” rất được coi trọng: nói chuyện nhỏ nhẹ, tránh ăn uống nơi cấm, xếp hành lý gọn gàng. Nắm rõ các cụm như “車内アナウンス” hay “車内販売” sẽ giúp bạn hiểu nhanh thông báo trên tàu/xe.
8. Câu ví dụ
- 車内での通話はご遠慮ください。
Vui lòng hạn chế gọi điện thoại trong khoang xe.
- 車内アナウンスに従ってください。
Hãy làm theo thông báo trong xe.
- バスの車内に傘を置き忘れました。
Tôi để quên ô trong xe buýt.
- 本日の車内販売は終了しました。
Việc bán hàng trên xe hôm nay đã kết thúc.
- 満員電車の車内はとても暑かった。
Bên trong tàu đông nghịt rất nóng.
- 子どもを車内に放置してはいけません。
Không được để trẻ em một mình trong xe.
- この列車は禁煙で、車内に喫煙所はありません。
Tàu này cấm hút thuốc, không có chỗ hút trong khoang.
- 車内で飲食してもいいですか。
Tôi có thể ăn uống trong xe không?
- 窓側の席から車内越しに富士山が見えた。
Từ ghế sát cửa sổ, tôi nhìn thấy núi Phú Sĩ qua khoang xe.
- 車内マナーを守りましょう。
Hãy tuân thủ văn hóa ứng xử trong xe.