身繕い [Thân Thiện]
身づくろい [Thân]
みづくろい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự mặc quần áo; chăm sóc cá nhân

Hán tự

Thân cơ thể; người
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh