身柄 [Thân Bính]

みがら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bản thân

JP: 悪名あくめいたか反乱はんらんへいはついにらえられ、拘置こうちしょ身柄みがら拘束こうそくされた。

VI: Kẻ nổi loạn tai tiếng cuối cùng đã bị bắt và giam giữ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身柄
  • Cách đọc: みがら
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “thân người/đương sự” với sắc thái pháp luật: thân thể của người đó với tư cách đối tượng bị quản lý, bảo vệ hay giam giữ; việc nắm giữ người.
  • Lĩnh vực hay gặp: báo chí, pháp luật, an ninh, hành chính.
  • Độ trang trọng: cao, dùng trong văn bản chính thức và tin tức.

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1: Chỉ người (thân thể) như một đối tượng bị cơ quan quản lý, bảo vệ hoặc giam giữ. Ví dụ: 身柄を拘束する (khống chế/giữ người), 身柄を確保する (bắt giữ/khống chế), 身柄を送検する (chuyển người và hồ sơ sang công tố).
- Ý nghĩa 2: Tư cách “đương sự/đối tượng” trong các xử lý chính thức. Ví dụ: 身柄の引き渡し (bàn giao người), 身柄の保護 (bảo hộ thân nhân/đương sự).

3. Phân biệt

  • 身柄 vs 身元: 身柄 là “thân người/đương sự” đang bị giữ, bảo vệ hay quản lý; 身元 là “lai lịch/nhân thân, danh tính”.
  • 身柄 vs : 体 là “cơ thể” nói chung; 身柄 mang tính pháp-lý-hành-chính, gắn với xử lý đối tượng là con người.
  • 身柄 vs 本人: 本人 nhấn mạnh “chính người đó” (không phải người khác); 身柄 nhấn mạnh “thân người đó với tư cách đối tượng quản lý/giữ”.
  • 身柄拘束逮捕: 逮捕 là hành vi pháp lý “bắt”; 身柄拘束 là trạng thái “bị khống chế/giữ người”, phạm vi dùng rộng hơn trên báo chí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 身柄を拘束する/確保する/保護する/送検する/移送する/引き渡す
    • 身柄の引き渡し/保護/確保/移送/解放
    • 容疑者の身柄/被災者の身柄/未成年者の身柄
  • Ngữ cảnh: tin tức hình sự, thiên tai (bảo hộ, sơ tán), ngoại giao (dẫn độ, trao trả), an ninh sân bay/biên giới.
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính; tránh dùng trong hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
身元Phân biệtnhân thân, lai lịchXác minh danh tính, khác với việc “giữ người”.
本人Phân biệtchính đương sựNhấn mạnh “chính người đó”, không mang sắc thái quản lý.
拘束Liên quankhống chế, cầm giữDùng rộng; với người thì thường gắn với 身柄.
逮捕Liên quanbắt giữ (theo luật)Thuật ngữ pháp lý cụ thể.
送検Liên quanchuyển hồ sơ và người sang công tốBáo chí hình sự.
引き渡しLiên quanbàn giaoThường đi với 身柄の引き渡し.
保護Gần nghĩabảo hộVới trẻ em, nạn nhân, kiều dân cần hỗ trợ.
釈放Đối nghĩaphóng thíchTrả tự do người đang bị giữ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 身: thân, cơ thể, bản thân.
- 柄: cán, tay cầm; dáng dấp; “tư cách/loại”.
Kết hợp thành “thân + tư cách/đối tượng” → người với tư cách đối tượng bị nắm giữ/quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 身柄 đi kèm động từ mang tính thủ tục. Hãy tách bạch: xác minh danh tính là 身元確認; còn việc “giữ người” là 身柄確保/拘束. Trong bối cảnh nhân đạo, 身柄の保護 không mang nghĩa tiêu cực mà là “đảm bảo an toàn thân người”.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者の身柄を拘束した。
    Cảnh sát đã khống chế và giữ người tình nghi.
  • 少年の安全確保のため、身柄を保護した。
    Để đảm bảo an toàn cho thiếu niên, đã tiến hành bảo hộ người em.
  • 被疑者の身柄は本日、検察に送検された。
    Thân người của bị tình nghi đã được chuyển sang công tố hôm nay.
  • 当局は国境で身柄を確保し、事情を聴いた。
    Nhà chức trách đã khống chế người tại biên giới và tiến hành lấy lời khai.
  • 両国は容疑者の身柄引き渡しに合意した。
    Hai nước đã nhất trí về việc bàn giao người tình nghi.
  • 災害発生時は、在留邦人の身柄の保護が最優先だ。
    Khi xảy ra thảm họa, bảo hộ thân người của kiều dân Nhật là ưu tiên hàng đầu.
  • 弁護士が依頼人の身柄の扱いについて抗議した。
    Luật sư đã phản đối về cách đối xử đối với thân người của thân chủ.
  • 容疑者の身柄を別施設へ移送する。
    Di chuyển đương sự sang cơ sở khác.
  • 必要な保護が受けられるまで、児童の身柄を一時的に保全した。
    Đã tạm thời bảo toàn thân người của trẻ cho đến khi nhận được hỗ trợ cần thiết.
  • 当局は参考人の身柄を求めている。
    Nhà chức trách đang yêu cầu đưa người liên quan đến làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身柄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?