身柄 [Thân Bính]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
bản thân
JP: 悪名高い反乱兵はついに捕らえられ、拘置所に身柄を拘束された。
VI: Kẻ nổi loạn tai tiếng cuối cùng đã bị bắt và giam giữ.
Danh từ chung
bản thân
JP: 悪名高い反乱兵はついに捕らえられ、拘置所に身柄を拘束された。
VI: Kẻ nổi loạn tai tiếng cuối cùng đã bị bắt và giam giữ.
- Ý nghĩa 1: Chỉ người (thân thể) như một đối tượng bị cơ quan quản lý, bảo vệ hoặc giam giữ. Ví dụ: 身柄を拘束する (khống chế/giữ người), 身柄を確保する (bắt giữ/khống chế), 身柄を送検する (chuyển người và hồ sơ sang công tố).
- Ý nghĩa 2: Tư cách “đương sự/đối tượng” trong các xử lý chính thức. Ví dụ: 身柄の引き渡し (bàn giao người), 身柄の保護 (bảo hộ thân nhân/đương sự).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 身元 | Phân biệt | nhân thân, lai lịch | Xác minh danh tính, khác với việc “giữ người”. |
| 本人 | Phân biệt | chính đương sự | Nhấn mạnh “chính người đó”, không mang sắc thái quản lý. |
| 拘束 | Liên quan | khống chế, cầm giữ | Dùng rộng; với người thì thường gắn với 身柄. |
| 逮捕 | Liên quan | bắt giữ (theo luật) | Thuật ngữ pháp lý cụ thể. |
| 送検 | Liên quan | chuyển hồ sơ và người sang công tố | Báo chí hình sự. |
| 引き渡し | Liên quan | bàn giao | Thường đi với 身柄の引き渡し. |
| 保護 | Gần nghĩa | bảo hộ | Với trẻ em, nạn nhân, kiều dân cần hỗ trợ. |
| 釈放 | Đối nghĩa | phóng thích | Trả tự do người đang bị giữ. |
- 身: thân, cơ thể, bản thân.
- 柄: cán, tay cầm; dáng dấp; “tư cách/loại”.
Kết hợp thành “thân + tư cách/đối tượng” → người với tư cách đối tượng bị nắm giữ/quản lý.
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 身柄 đi kèm động từ mang tính thủ tục. Hãy tách bạch: xác minh danh tính là 身元確認; còn việc “giữ người” là 身柄確保/拘束. Trong bối cảnh nhân đạo, 身柄の保護 không mang nghĩa tiêu cực mà là “đảm bảo an toàn thân người”.
Bạn thích bản giải thích này?