Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
身廊
[Thân Lang]
しんろう
🔊
Danh từ chung
gian giữa
Hán tự
身
Thân
cơ thể; người
廊
Lang
hành lang; sảnh; tháp