身代金要求 [Thân Đại Kim Yêu Cầu]

みのしろきんようきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

yêu cầu tiền chuộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのハイジャックはんは200まんドルの身代金みのしろきん要求ようきゅうした。
Tên cướp máy bay đó đã yêu cầu 2 triệu đô la tiền chuộc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身代金要求
  • Cách đọc: みのしろきんようきゅう
  • Loại từ: Danh từ (cụm Hán ghép)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, tội phạm, tin tức
  • Mức độ: Nâng cao; dùng nhiều trong báo chí về vụ bắt cóc/khống chế

2. Ý nghĩa chính

- “Yêu cầu tiền chuộc” trong các tình huống bắt cóc, khống chế, tống tiền. Thường đi kèm hành vi đe dọa, hạn chót, phương thức giao tiền.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 身代金 (みのしろきん): “tiền chuộc”. 要求 (ようきゅう): “yêu cầu/đòi hỏi”. Ghép lại thành “yêu cầu tiền chuộc”.
  • 請求 (せいきゅう) vs 要求: 請求 mang sắc thái “đòi (hợp pháp/hóa đơn)”, còn 要求 trung tính hơn, có thể mang tính ép buộc/đe dọa.
  • 身代金目的の誘拐: “bắt cóc vì tiền chuộc”. Cụm này mô tả động cơ tội phạm; còn 身代金要求 là yêu sách cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 身代金要求の電話/メール/文書 (cuộc gọi/email/văn bản yêu cầu tiền chuộc)
  • 身代金要求に応じる/拒否する (đáp ứng/khước từ yêu cầu tiền chuộc)
  • 身代金要求額/条件/期限 (số tiền/điều kiện/hạn chót)
  • Thường xuất hiện cùng 脅迫 (đe dọa), 受け渡し (bàn giao), 解放 (thả người).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
身代金 Thành phần Tiền chuộc Đơn vị số tiền bị đòi.
要求 Thành phần Yêu cầu/đòi hỏi Sắc thái từ trung tính đến mạnh.
脅迫 Liên quan Đe dọa Hành vi thường đi kèm yêu cầu tiền chuộc.
誘拐 Liên quan Bắt cóc Ngữ cảnh điển hình dẫn đến yêu cầu tiền chuộc.
解放/釈放 Đối nghĩa (kết cục) Thả tự do Thường sau khi giao tiền hoặc bị bắt giữ đối tượng.
無償解放 Đối nghĩa Thả người không điều kiện Trái với yêu cầu tiền chuộc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 身: thân, cơ thể; 代: thay thế, giá trị; 金: tiền; 要: cần, yếu tố; 求: cầu, đòi hỏi. Cụm ghép mô tả “đòi tiền vì thân phận người bị bắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức, báo chí thường mô tả rất cụ thể: 身代金要求額・方法・期限・受け渡し場所. Khi học, bạn nên ghi nhớ các động từ đi kèm như 応じる (đáp ứng), 拒否する (từ chối), 連絡がある (có liên lạc), để diễn đạt tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 身代金要求の電話が深夜にかかってきた。
    Một cuộc gọi yêu cầu tiền chuộc đã đến vào nửa đêm.
  • 犯人は1億円の身代金要求を突きつけた。
    Thủ phạm đã đưa ra yêu sách tiền chuộc một trăm triệu yên.
  • 警察は身代金要求に応じない方針を示した。
    Cảnh sát cho biết chủ trương không đáp ứng yêu cầu tiền chuộc.
  • 身代金要求のメールには受け渡し場所が指定されていた。
    Trong email yêu cầu tiền chuộc có chỉ định nơi bàn giao.
  • 家族は身代金要求を受け、対応を協議した。
    Gia đình nhận được yêu cầu tiền chuộc và bàn bạc cách ứng phó.
  • 犯人は期限付きで身代金要求を繰り返した。
    Thủ phạm lặp lại yêu cầu tiền chuộc kèm thời hạn.
  • 身代金要求の文書には脅迫的な表現が並んでいた。
    Văn bản yêu cầu tiền chuộc chứa đầy những lời đe dọa.
  • 会社は社員の安全を最優先にし、身代金要求への対応を慎重に進めた。
    Công ty đặt an toàn của nhân viên lên hàng đầu và thận trọng xử lý yêu cầu tiền chuộc.
  • 警察は身代金要求に関与した疑いのある男を逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt người đàn ông tình nghi liên quan đến yêu cầu tiền chuộc.
  • 被害者は身代金要求後まもなく無事に解放された。
    Nạn nhân đã được thả an toàn không lâu sau khi có yêu cầu tiền chuộc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身代金要求 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?