Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蹴合い
[Xúc Hợp]
けあい
🔊
Danh từ chung
đá nhau; chọi gà
Hán tự
蹴
Xúc
đá
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 蹴合い
闘鶏
とうけい
chọi gà; gà chọi