蹠骨 [Chích Cốt]
しょこつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

xương bàn chân

🔗 中足骨

Hán tự

Chích lòng bàn chân
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung