Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蹄鉄工
[Đề Thiết Công]
ていてつこう
🔊
Danh từ chung
thợ rèn móng ngựa
Hán tự
蹄
Đề
móng guốc
鉄
Thiết
sắt
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)