蹄行性 [Đề Hành Tính]
ていこうせい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Đi bằng móng guốc

Hán tự

Đề móng guốc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Tính giới tính; bản chất