踏破 [Đạp Phá]
とうは
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đi bộ xuyên qua; đi bộ khắp

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đi khắp nơi; thăm hết các địa điểm chính

Hán tự

Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán
Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại