踊り場 [Dũng Trường]
踊場 [Dũng Trường]
おどりば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

sàn nhảy

Danh từ chung

chiếu nghỉ cầu thang

Danh từ chung

giai đoạn chững lại

Hán tự

Dũng nhảy; múa
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 踊り場