践言 [Tiễn Ngôn]
せんげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giữ lời hứa

Hán tự

Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Ngôn nói; từ