践祚 [Tiễn Tộ]
践阼 [Tiễn Tộ]
せんそ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên ngôi

Hán tự

Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Tộ ngai vàng; hạnh phúc