跳鯊 [Khiêu Sa]
とびはぜ
トビハゼ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bống nhảy

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Sa cá bống

Từ liên quan đến 跳鯊