跳梁跋扈
[Khiêu Lương Bạt Hỗ]
ちょうりょうばっこ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hoành hành; thống trị