跪拝 [Quỵ Bài]
きはい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quỳ và thờ phượng; thờ phượng trên đầu gối

Hán tự

Quỵ quỳ
Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện