跪座
[Quỵ Tọa]
跪坐 [Quỵ Tọa]
跪坐 [Quỵ Tọa]
きざ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quỳ với các ngón chân trên sàn và ngồi trên gót chân
🔗 正座・せいざ