趺坐 [Phu Tọa]
ふざ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngồi xếp bằng; ngồi kiết già
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngồi xếp bằng; ngồi kiết già