足首 [Túc Thủ]
足頸 [Túc Cảnh]
あしくび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

mắt cá chân

JP: すべって足首あしくび捻挫ねんざした。

VI: Tôi đã trượt chân và bong gân mắt cá chân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

足首あしくびをひねった。
Tôi đã bị bong gân mắt cá chân.
かれ足首あしくびをねんざした。
Anh ấy đã bị trật khớp mắt cá chân.
足首あしくびれてるんです。
Mắt cá chân tôi đang sưng.
彼女かのじょ足首あしくびをおひたした。
Cô ấy ngâm mắt cá chân vào nước nóng.
どうやって足首あしくび捻挫ねんざしたの?
Bạn đã làm thế nào để bị bong gân mắt cá chân?
足首あしくび骨折こっせつしてるんだ。
Tôi đã gãy mắt cá chân.
足首あしくびいためたのはそのときだよ。
Lúc đó tôi đã làm đau mắt cá chân.
かれころんで足首あしくび捻挫ねんざした。
Anh ấy đã ngã và bong gân mắt cá chân.
足首あしくび捻挫ねんざしちゃったんだ。
Tôi đã bị bong gân mắt cá chân.
階段かいだんみはずして足首あしくび捻挫ねんざしたようです。
Có vẻ như tôi đã trượt chân trên cầu thang và bị bong gân mắt cá chân.

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Thủ cổ; bài hát

Từ liên quan đến 足首