足袋
[Túc Đại]
単皮 [Đơn Bì]
単皮 [Đơn Bì]
たび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
tất tabi
tất truyền thống có ngón tách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
着物に足袋は欠かせません。
Không thể thiếu tất khi mặc kimono.