足腰 [Túc Yêu]
あしこし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

chân và hông; phần dưới cơ thể

JP: かれ息子むすこたち一緒いっしょとおくまでハイキングにかけたとき体調たいちょうおもわしくなかったので、その翌日よくじつ足腰あしこしいたくておもうようにうごけなかった。

VI: Khi đi bộ đường dài xa cùng các con trai, anh ấy cảm thấy không khỏe và ngày hôm sau đã đau nhức chân tay đến nỗi không thể di chuyển như ý.

Danh từ chung

nền tảng; cơ sở

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp