足並み [Túc Tịnh]
あしなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bước đi; nhịp điệu

🔗 足並みを揃える

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng