趣意書 [Thú Ý Thư]
しゅいしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

bản cáo bạch

Hán tự

Thú ý nghĩa; thú vị
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thư viết