越境 [Việt Cảnh]
えっきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt biên (trái phép); vi phạm biên giới

Hán tự

Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Cảnh biên giới