越中褌 [Việt Trung Côn]
越中ふんどし [Việt Trung]
えっちゅうふんどし

Danh từ chung

khố dây; khố chữ T

Hán tự

Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Côn khố