1. Thông tin cơ bản
- Từ: 越し(ごし)
- Loại từ: danh từ, hậu tố gắn sau danh từ; dạng cố định với trợ từ 「に」: 「〜越しに」; dùng như định ngữ: 「〜越しの+N」
- Nghĩa khái quát: “qua, xuyên qua, vượt qua” một vật/ngăn cách hoặc “sau (một khoảng thời gian)”
- Cấu trúc ngữ pháp hay gặp:
- N+越し/N+越しに+V(見る・聞く・話す…)
- N+越しの+N(窓越しの会話)
- (数)年+越し(の)(三年越しの計画)
- 年越し(đêm giao thừa, qua năm mới)
2. Ý nghĩa chính
- Xuyên qua/ngăn cách: nhìn, nghe, nói “qua” một vật cản hay qua phương tiện trung gian.
Ví dụ cảm nhận: ガラス越しに見る(nhìn qua kính), 壁越しに聞こえる(nghe xuyên tường), 電話越しに話す(nói qua điện thoại).
- Sau một khoảng thời gian: nhấn mạnh “trải qua” một thời gian dài mới đạt được/tiếp diễn.
Ví dụ cảm nhận: 三年越しの夢(giấc mơ sau ba năm),何十年越しの再会(tái ngộ sau hàng chục năm).
- Qua không gian/địa lý: nhấn khoảng cách ngăn cách về không gian.
Ví dụ cảm nhận: 海越しに見る(nhìn qua biển), 画面越し(qua màn hình).
3. Phân biệt
- 越し vs 越す/越える: 越し là danh từ/hậu tố mang nghĩa “qua/qua trung gian”, thường dùng với 「〜越しに/の」; 越す・越える là động từ “vượt qua/qua (một cái gì)”. Ví dụ: 年越し(danh từ)⇔ 年を越す(động từ).
- 越える vs 超える: đều đọc こえる. 越える thường là “vượt qua” ranh giới/cản trở cụ thể; 超える thiên về “vượt quá” mức độ/số lượng. 越し nghiêng về sắc thái “qua, xuyên qua/qua thời gian”.
- 越しに vs 直接: 「〜越しに」 là “qua/trung gian” (gián tiếp), đối lập với 直接(trực tiếp)/直に.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hình thức thường gặp: 「N+越しにV」「N+越しのN」. Tính chất trung lập–trang trọng, dùng cả văn nói và viết.
- Nhóm danh từ đứng trước: 窓/ガラス/壁/電話/画面/海/国境…
- Mẫu thời gian: 「X年越し(の)〜」 nhấn quá trình dài; 「年越し」 còn chỉ đêm giao thừa và các hoạt động như 年越しそば.
- Lưu ý: 「〜越しに」 hàm ý có “lớp ngăn cách” vật lý hay phương tiện, tạo cảm giác “không trực tiếp”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 越す |
Gốc/động từ liên quan |
vượt qua, sang |
Dạng động từ; 年を越す, 山を越す |
| 越える |
Gần nghĩa |
vượt qua (ranh giới) |
Cụ thể ranh giới/vật cản |
| 超える |
Gần nghĩa (khác chữ) |
vượt quá (mức độ) |
Số lượng/chuẩn mực |
| 〜越しに |
Cụm cố định |
qua, xuyên qua |
Dạng phó từ với に |
| 直接/直に |
Đối nghĩa |
trực tiếp |
Không qua trung gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 越(オン: エツ; クン: こ-す/こ-える). Bộ thủ: 走(chạy) + thành phần 戉. Gợi nhớ: “chạy” để “vượt qua” ranh giới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp “〜越しに/の”, hãy tưởng tượng có một “lớp ngăn” giữa hai phía. Dùng cụm này giúp câu văn tinh tế hơn so với nói thẳng “trực tiếp”. Với thời gian, “X年越し” thêm cảm giác kiên trì, dồn nén cảm xúc.
8. Câu ví dụ
- 窓越しに桜を眺めた。
Tôi ngắm hoa anh đào qua khung cửa sổ.
- ガラス越しの笑顔が少し寂しそうだ。
Nụ cười đằng sau lớp kính trông hơi cô đơn.
- 壁越しに子どもの笑い声が聞こえる。
Tôi nghe tiếng trẻ con cười xuyên qua bức tường.
- 電話越しの声では彼の本音が分かりにくい。
Qua giọng nói trên điện thoại, khó hiểu được tâm can của anh ấy.
- 三年越しの研究がついに実を結んだ。
Nghiên cứu kéo dài suốt ba năm cuối cùng đã kết trái.
- 年越しそばを家族で食べる。
Cả nhà ăn mì soba đêm giao thừa.
- 海越しに故郷を思う。
Tôi hướng về quê hương qua bên kia biển.
- 画面越しの会議では熱量が伝わりにくい。
Trong các cuộc họp qua màn hình, nhiệt huyết khó truyền tải.
- 窓越しの月がやさしく部屋を照らす。
Vầng trăng qua cửa sổ dịu dàng chiếu sáng căn phòng.
- 十年越しの約束を果たした。
Tôi đã thực hiện lời hứa sau mười năm.