超音速
[Siêu Âm Tốc]
ちょうおんそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
tốc độ siêu âm
JP: その飛行機は超音速で飛ぶことができる。
VI: Chiếc máy bay đó có khả năng bay với tốc độ siêu thanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その飛行機は超音速で飛べる。
Chiếc máy bay đó có thể bay với tốc độ siêu thanh.
超音速ジェット機の発達につれて世界はますます小さくなりつつある。
Với sự phát triển của máy bay phản lực siêu thanh, thế giới ngày càng trở nên nhỏ hơn.