超伝導 [Siêu Vân Đạo]
超電導 [Siêu Điện Đạo]
ちょうでんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

siêu dẫn; siêu dẫn điện

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Điện điện