Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
超邁
[Siêu Mại]
ちょうまい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
xuất sắc; vượt trội
Hán tự
超
Siêu
vượt qua; siêu-; cực-
邁
Mại
đi; xuất sắc