Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
超媒体
[Siêu Môi Thể]
ちょうばいたい
🔊
Danh từ chung
siêu phương tiện
Hán tự
超
Siêu
vượt qua; siêu-; cực-
媒
Môi
người trung gian; người môi giới
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh