1. Thông tin cơ bản
- Từ: 超党派
- Cách đọc: ちょうとうは
- Loại từ: Danh từ; tính từ liên kết với の (超党派の〜)
- Lĩnh vực: Chính trị, lập pháp, vận động chính sách
- Ghi chú: Chỉ sự hợp tác vượt qua ranh giới đảng phái; có thể là “bipartisan” (hai đảng) hoặc “multipartisan” (nhiều đảng).
2. Ý nghĩa chính
1) Vượt qua đảng phái: 超党派 mô tả hành động/liên minh/nhóm làm việc tập hợp các nghị sĩ từ nhiều đảng khác nhau vì một mục tiêu chung.
2) Sự đồng thuận rộng: Hàm ý tìm kiếm đồng thuận xã hội, giảm tính đối đầu đảng phái.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 超党派 vs 無党派: 無党派 là “không thuộc đảng nào” (cử tri/ứng viên độc lập); 超党派 là “vượt qua đảng phái” để hợp tác.
- 超党派 vs 与野党協議: 与野党協議 là đàm phán giữa liên minh cầm quyền và đối lập; 超党派 nhấn mạnh cơ chế hợp tác rộng, không chỉ hai khối.
- 二党間(超党派的): “bipartisan” thường trong hệ thống hai đảng; 超党派 bao quát hơn, có thể nhiều đảng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu đi kèm: 超党派の議員連盟, 超党派で法案を提出する, 超党派の合意, 超党派の枠組み, 超党派で訪問する.
- Ngữ cảnh: tin nghị trường, vận động chính sách, các vấn đề xã hội dài hạn (phúc lợi, thiên tai, an ninh quốc gia…).
- Sắc thái: tích cực, hướng hợp tác; thường dùng trong tiêu đề báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 党派 |
Thành tố |
Đảng phái |
Nền để hiểu “vượt qua đảng phái”. |
| 与野党 |
Liên quan |
Liên minh cầm quyền và đối lập |
Các khối lớn trong nghị trường. |
| 無党派 |
Phân biệt |
Không thuộc đảng |
Khác nghĩa với 超党派. |
| 超党派の議員連盟 |
Liên quan |
Liên minh nghị sĩ liên đảng |
Hình thức phổ biến của 超党派. |
| 合意形成 |
Từ liên quan |
Hình thành đồng thuận |
Mục tiêu của tiếp cận 超党派. |
| 党利党略 |
Đối nghĩa |
Lợi ích/chiến lược vị đảng |
Trái với tinh thần 超党派. |
| ねじれ国会 |
Đối hướng |
Quốc hội chia rẽ |
Bối cảnh khiến 超党派 trở nên cần thiết. |
| 超越 |
Hình thái từ |
Vượt lên |
Cùng tiền tố “超”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 超(ちょう): vượt, siêu; tiền tố tăng cường.
- 党(とう): đảng phái; bộ 尚 biến thể.
- 派(は): phái, dòng; bộ 氵.
- Cấu tạo: Danh từ ghép “siêu + đảng + phái” → vượt qua ranh giới đảng phái.
7. Bình luận mở rộng (AI)
超党派 thường đi với の để bổ nghĩa danh từ sau: 超党派の合意/超党派の枠組み. Khi viết, dùng cụm này giúp nhấn mạnh tính chính danh và rộng rãi của sáng kiến, nhất là với chính sách dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 超党派の議員連盟が新法案を発表した。
Liên minh nghị sĩ liên đảng đã công bố dự luật mới.
- 被災地を超党派で視察した。
Các bên đã thị sát vùng thiên tai theo hình thức vượt qua đảng phái.
- 温暖化対策で超党派の合意が形成された。
Đã hình thành đồng thuận liên đảng về đối sách biến đổi khí hậu.
- 育児支援をめぐり超党派で議論が進む。
Thảo luận về hỗ trợ nuôi dạy trẻ đang tiến triển theo hướng siêu đảng phái.
- 憲法論議を超党派の枠組みで行う。
Tiến hành tranh luận hiến pháp trong khuôn khổ liên đảng.
- 与野党は超党派で決議を採択した。
Cả cầm quyền và đối lập đã thông qua nghị quyết theo hình thức vượt đảng phái.
- 医療改革に向けて超党派の勉強会が開かれた。
Một tọa đàm học thuật liên đảng được tổ chức hướng tới cải cách y tế.
- 選挙制度を巡り超党派の協力が不可欠だ。
Sự hợp tác vượt đảng phái là không thể thiếu xoay quanh chế độ bầu cử.
- 外交方針で超党派の枠を広げる。
Mở rộng khuôn khổ liên đảng trong đường lối ngoại giao.
- 人権問題を超党派で取り上げた。
Vấn đề nhân quyền được nêu ra theo hướng vượt qua đảng phái.