超党派 [Siêu Đảng Phái]

ちょうとうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên đảng; đa đảng; lưỡng đảng; phi đảng phái

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 超党派
  • Cách đọc: ちょうとうは
  • Loại từ: Danh từ; tính từ liên kết với の (超党派の〜)
  • Lĩnh vực: Chính trị, lập pháp, vận động chính sách
  • Ghi chú: Chỉ sự hợp tác vượt qua ranh giới đảng phái; có thể là “bipartisan” (hai đảng) hoặc “multipartisan” (nhiều đảng).

2. Ý nghĩa chính

1) Vượt qua đảng phái: 超党派 mô tả hành động/liên minh/nhóm làm việc tập hợp các nghị sĩ từ nhiều đảng khác nhau vì một mục tiêu chung.

2) Sự đồng thuận rộng: Hàm ý tìm kiếm đồng thuận xã hội, giảm tính đối đầu đảng phái.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 超党派 vs 無党派: 無党派 là “không thuộc đảng nào” (cử tri/ứng viên độc lập); 超党派 là “vượt qua đảng phái” để hợp tác.
  • 超党派 vs 与野党協議: 与野党協議 là đàm phán giữa liên minh cầm quyền và đối lập; 超党派 nhấn mạnh cơ chế hợp tác rộng, không chỉ hai khối.
  • 二党間(超党派的): “bipartisan” thường trong hệ thống hai đảng; 超党派 bao quát hơn, có thể nhiều đảng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đi kèm: 超党派の議員連盟, 超党派で法案を提出する, 超党派の合意, 超党派の枠組み, 超党派で訪問する.
  • Ngữ cảnh: tin nghị trường, vận động chính sách, các vấn đề xã hội dài hạn (phúc lợi, thiên tai, an ninh quốc gia…).
  • Sắc thái: tích cực, hướng hợp tác; thường dùng trong tiêu đề báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
党派 Thành tố Đảng phái Nền để hiểu “vượt qua đảng phái”.
与野党 Liên quan Liên minh cầm quyền và đối lập Các khối lớn trong nghị trường.
無党派 Phân biệt Không thuộc đảng Khác nghĩa với 超党派.
超党派の議員連盟 Liên quan Liên minh nghị sĩ liên đảng Hình thức phổ biến của 超党派.
合意形成 Từ liên quan Hình thành đồng thuận Mục tiêu của tiếp cận 超党派.
党利党略 Đối nghĩa Lợi ích/chiến lược vị đảng Trái với tinh thần 超党派.
ねじれ国会 Đối hướng Quốc hội chia rẽ Bối cảnh khiến 超党派 trở nên cần thiết.
超越 Hình thái từ Vượt lên Cùng tiền tố “超”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ちょう): vượt, siêu; tiền tố tăng cường.
  • (とう): đảng phái; bộ biến thể.
  • (は): phái, dòng; bộ .
  • Cấu tạo: Danh từ ghép “siêu + đảng + phái” → vượt qua ranh giới đảng phái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

超党派 thường đi với để bổ nghĩa danh từ sau: 超党派の合意/超党派の枠組み. Khi viết, dùng cụm này giúp nhấn mạnh tính chính danh và rộng rãi của sáng kiến, nhất là với chính sách dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 超党派の議員連盟が新法案を発表した。
    Liên minh nghị sĩ liên đảng đã công bố dự luật mới.
  • 被災地を超党派で視察した。
    Các bên đã thị sát vùng thiên tai theo hình thức vượt qua đảng phái.
  • 温暖化対策で超党派の合意が形成された。
    Đã hình thành đồng thuận liên đảng về đối sách biến đổi khí hậu.
  • 育児支援をめぐり超党派で議論が進む。
    Thảo luận về hỗ trợ nuôi dạy trẻ đang tiến triển theo hướng siêu đảng phái.
  • 憲法論議を超党派の枠組みで行う。
    Tiến hành tranh luận hiến pháp trong khuôn khổ liên đảng.
  • 与野党は超党派で決議を採択した。
    Cả cầm quyền và đối lập đã thông qua nghị quyết theo hình thức vượt đảng phái.
  • 医療改革に向けて超党派の勉強会が開かれた。
    Một tọa đàm học thuật liên đảng được tổ chức hướng tới cải cách y tế.
  • 選挙制度を巡り超党派の協力が不可欠だ。
    Sự hợp tác vượt đảng phái là không thể thiếu xoay quanh chế độ bầu cử.
  • 外交方針で超党派の枠を広げる。
    Mở rộng khuôn khổ liên đảng trong đường lối ngoại giao.
  • 人権問題を超党派で取り上げた。
    Vấn đề nhân quyền được nêu ra theo hướng vượt qua đảng phái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 超党派 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?