超人的 [Siêu Nhân Đích]
ちょうじんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Tính từ đuôi na

siêu nhân

JP: かれ世界せかい平和へいわのためにちょう人的じんてき努力どりょくをした。

VI: Anh ấy đã nỗ lực phi thường vì hòa bình thế giới.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Nhân người
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ