走行
[Tẩu Hành]
そうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chạy (xe cộ); di chuyển
JP: 走行中の箱乗りはご遠慮下さい!
VI: Xin quý khách không thò đầu ra cửa sổ khi xe đang chạy!
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Tin học
⚠️Từ hiếm
chạy (chương trình)
🔗 実行
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
走行マイルで料金が加算されますか。
Phí sẽ được tính thêm theo số dặm đã đi không?
二輪車が倒れずに走行するのには前輪が大きな役割を演じています。
Bánh trước đóng vai trò quan trọng để xe hai bánh có thể di chuyển mà không bị đổ.
あと50000マイルほど走行距離を出してみたかったのだが、高速道路で故障してしまった。修理となるとえらく金がかかってとても無理だろう。
Tôi muốn lái thêm khoảng 50.000 dặm nữa, nhưng xe bị hỏng trên đường cao tốc. Chi phí sửa chữa sẽ rất đắt và có lẽ là không thể.