走り幅跳び
[Tẩu Phúc Khiêu]
走幅跳 [Tẩu Phúc Khiêu]
走幅跳 [Tẩu Phúc Khiêu]
はしりはばとび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
nhảy xa
JP: 彼は走り幅跳びに専念するために競争をやめた。
VI: Anh ấy đã từ bỏ cuộc thi để tập trung vào nhảy xa.