1. Thông tin cơ bản
- Từ: 赤軍(せきぐん)
- Loại từ: Danh từ; danh từ riêng (tên lực lượng/tổ chức)
- Nghĩa khái quát: “Hồng quân”/“Đội quân đỏ”; thường chỉ Hồng quân Liên Xô trong lịch sử. Cũng gặp trong 日本赤軍 (Tổ chức “Nhật Bản Xích Quân”).
- Lĩnh vực: Lịch sử, chính trị, quân sự, thời sự
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ lực lượng quân sự gắn với phong trào cộng sản/cách mạng (điển hình: Hồng quân Liên Xô thời nội chiến và Thế chiến II).
- Trong bối cảnh Nhật: 日本赤軍 là một tổ chức cực tả khủng bố hoạt động từ thập niên 1970.
3. Phân biệt
- ソ連の赤軍 vs 日本赤軍: Cái đầu là quân đội nhà nước (lịch sử); cái sau là tổ chức khủng bố ngoài nhà nước.
- 紅軍(こうぐん): Thường dùng để chỉ “Hồng quân” Trung Quốc (中国工農紅軍). Trong tiếng Nhật, Trung Quốc dùng 紅軍 hơn là 赤軍.
- 白軍: “Bạch quân”, phe đối lập với 赤軍 trong Nội chiến Nga.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 旧ソ連の赤軍, 赤軍兵士, 赤軍の進撃, 日本赤軍, 赤軍派, 赤軍パレード(lễ duyệt binh lịch sử).
- Ngữ cảnh: bài viết lịch sử, chính trị; tin tức về khủng bố thập niên 1970 (Nhật).
- Lưu ý: Là danh từ mang tính lịch sử/chính trị; cần chỉ rõ quốc gia/bối cảnh để tránh mơ hồ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ソ連/ソビエト連邦 | Liên quan | Liên Xô | Bối cảnh quốc gia của 赤軍 (lịch sử) |
| 白軍 | Đối nghĩa (lịch sử) | Bạch quân | Phe đối địch trong Nội chiến Nga |
| 日本赤軍 | Liên quan | Tổ chức Nhật Bản Xích Quân | Nhóm cực tả khủng bố, 1970–2000s |
| 赤軍派 | Liên quan | Phái Hồng quân | Một nhánh cực tả ở Nhật |
| 紅軍 | Đối chiếu | Hồng quân (Trung Quốc) | Trong tiếng Nhật thường viết 紅軍 cho Trung Quốc |
| 革命軍 | Liên quan | Quân cách mạng | Khái quát, không riêng Liên Xô |
| 政府軍 | Đối chiếu | Quân chính phủ | Khái niệm đối lập chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 赤: “đỏ” – màu biểu tượng của phong trào cộng sản/cách mạng.
- 軍: “quân đội”.
- Ghép Hán tự: 赤(đỏ, biểu tượng)+ 軍(quân đội) → “Hồng quân”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu Nhật, hãy chú ý niên đại: “赤軍” trong bối cảnh 1918–1946 thường chỉ Hồng quân Liên Xô; sau đó cơ cấu quân đội Liên Xô đổi tên trong tài liệu phương Tây/nhật báo. Đối với 日本赤軍, đây là chủ đề nhạy cảm về bạo lực chính trị; trong lớp học, nên nêu rõ góc độ lịch sử để tránh nhầm lẫn.
8. Câu ví dụ
- 歴史の授業でソ連の赤軍について学んだ。
Tôi học về Hồng quân Liên Xô trong giờ lịch sử.
- 赤軍と白軍の戦いはロシア内戦の重要な局面だ。
Cuộc chiến giữa Hồng quân và Bạch quân là cục diện quan trọng của Nội chiến Nga.
- 赤軍兵士の証言が資料として残っている。
Lời chứng của binh sĩ Hồng quân còn được lưu lại làm tư liệu.
- paradeで赤軍の軍服が展示された。
Đồng phục của Hồng quân được trưng bày trong lễ duyệt binh.
- 記事は日本赤軍の事件を振り返っている。
Bài báo nhìn lại các vụ việc của Nhật Bản Xích Quân.
- 彼は祖父から赤軍時代の体験を聞かされた。
Anh ấy được nghe ông kể trải nghiệm thời Hồng quân.
- 研究者は赤軍の戦術を比較分析した。
Nhà nghiên cứu phân tích so sánh chiến thuật của Hồng quân.
- 赤軍の進撃は戦局を大きく変えた。
Cuộc tấn công của Hồng quân đã thay đổi lớn cục diện chiến tranh.
- その映画は赤軍兵士の葛藤を描く。
Bộ phim khắc họa những day dứt của binh sĩ Hồng quân.
- 報道では赤軍派分裂の経緯が整理された。
Bản tin tổng hợp diễn biến chia rẽ của phái Hồng quân.