赤葡萄酒 [Xích Bồ Đào Tửu]
赤ブドウ酒 [Xích Tửu]
あかぶどうしゅ – 赤ブドウ酒
あかブドウしゅ – 赤ブドウ酒

Danh từ chung

rượu vang đỏ

JP: かれあか葡萄ぶどうしゅ一杯いっぱいんだ。

VI: Anh ấy đã uống một ly rượu vang đỏ.

Hán tự

Xích đỏ
Bồ nho dại; Bồ Đào Nha
Đào cây nho; nho dại
Tửu rượu sake; rượu