赤菱 [Xích Lăng]
あかびし

Danh từ chung

Pha lê Đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế sử dụng)

Hán tự

Xích đỏ
Lăng hình thoi; hạt dẻ nước; hình thoi