赤痢 [Xích Lị]
せきり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

kiết lỵ

Hán tự

Xích đỏ
Lị tiêu chảy

Từ liên quan đến 赤痢