赤松 [Xích Tùng]
あかまつ
アカマツ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thông đỏ Nhật Bản

Hán tự

Xích đỏ
Tùng cây thông