Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贛語
[Cống Ngữ]
かんご
🔊
Danh từ chung
tiếng Gan (ngôn ngữ)
Hán tự
贛
Cống
tỉnh Giang Tây
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ