Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贖罪の日
[Thục Tội Nhật]
しょくざいのひ
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Danh từ chung
Yom Kippur
Hán tự
贖
Thục
chuộc lại
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày