贔屓の引き倒し [Bí Hí Dẫn Đảo]
ひいきの引き倒し [Dẫn Đảo]
ひいきのひきたおし
ひいきのひきだおし

Cụm từ, thành ngữ

làm hại ai đó bằng cách thiên vị quá mức; thiên vị quá mức gây hại

Hán tự

sức mạnh
Hí dùng sức
Dẫn kéo; trích dẫn
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng