贔屓にする [Bí Hí]
ひいきにする

Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru (bao gồm)

thiên vị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはいつもおんな贔屓ひいきする。
Anh ấy luôn thiên vị các cô gái.

Hán tự

sức mạnh
Hí dùng sức