贓物 [Tang Vật]
賍物 [Tang Vật]
ぞうぶつ
ぞうもつ

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

hàng ăn cắp

Hán tự

Tang hối lộ
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Tang hối lộ