Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贋首
[Nhạn Thủ]
偽首
[Ngụy Thủ]
にせくび
🔊
Danh từ chung
đầu giả
Hán tự
贋
Nhạn
giả mạo
首
Thủ
cổ; bài hát
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo