贈呈本 [Tặng Trình Bản]
ぞうていぼん

Danh từ chung

bản tặng (sách)

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Trình trưng bày; cung cấp; trình bày; gửi; trưng bày
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ