Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贈呈本
[Tặng Trình Bản]
ぞうていぼん
🔊
Danh từ chung
bản tặng (sách)
Hán tự
贈
Tặng
quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
呈
Trình
trưng bày; cung cấp; trình bày; gửi; trưng bày
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ