Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贈呈式
[Tặng Trình Thức]
ぞうていしき
🔊
Danh từ chung
lễ trao tặng
Hán tự
贈
Tặng
quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
呈
Trình
trưng bày; cung cấp; trình bày; gửi; trưng bày
式
Thức
phong cách; nghi thức